Bảng xếp hạng Cúp Nga mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH Cúp Nga hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận

Bảng 1

1 Spartak Moscow 4 3 0 1 10 2 8 9
2 Din. Moscow 4 2 1 1 9 7 2 7
3 FK Sochi 4 1 2 1 4 4 0 5
4 Dyn. Makhachkala 4 2 1 1 5 4 1 7
5 Krylya Sovetov 4 0 0 4 2 13 -11 0
6 SKA-Khabarovsk 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng 10

1 Chernomorets N. 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Dyn. Vladivostok 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Forte Taganrog 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Rodina Moscow 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Arsenal-Tula 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Kamaz 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Neftekhimik Nizh 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Rotor Volgograd 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Shinnik Yaroslavl 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Ufa 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Volgar Astrakhan 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Yenisey 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng 2

1 Lok. Moscow 4 4 0 0 13 3 10 12
2 Rostov 4 3 0 1 7 3 4 9
3 Ural S.r. 4 1 1 2 3 4 -1 4
4 Khimki 4 1 0 3 3 12 -9 3
5 FK Orenburg 4 0 0 4 3 8 -5 0

Bảng 3

1 Krasnodar 4 3 0 1 3 2 1 9
2 Baltika 4 3 0 1 7 4 3 9
3 CSKA Moscow 4 2 1 1 5 2 3 7
4 Akhmat Groznyi 4 2 0 2 6 5 1 6
5 Nizhny Nov 4 0 1 3 3 8 -5 1

Bảng 4

1 Zenit 4 3 1 0 7 1 6 10
2 Akron Togliatti 4 2 1 1 5 6 -1 7
3 Torpedo Moscow 4 2 0 2 4 4 0 6
4 Rubin Kazan 4 2 0 2 6 3 3 6
5 Fakel 4 0 0 4 1 9 -8 0

Bảng 5

1 Alania Vla 1 1 0 0 3 0 3 3
2 Zvezda SPb 1 1 0 0 4 3 1 3
3 Volga Ulyanovsk 1 1 0 0 2 1 1 3
4 Kuban 1 0 1 0 0 0 0 1
5 Zvezda Ryazan 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Dinamo Bryansk 1 0 0 1 0 1 -1 0
7 FK Peresvet 1 0 0 1 0 5 -5 0

Bảng xếp hạng bóng đá Nga khác

Bảng xếp hạng VĐQG Nga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga

Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nga mới nhất

Bảng xếp hạng Cúp Nga – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Cúp Nga… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu Cúp Nga vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nga:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm