Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duisburg | 18 | 13 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 42 | |
2 | Sportfreunde Lotte | 18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 25 | 15 | 35 | |
3 | Oberhausen | 18 | 11 | 2 | 5 | 39 | 25 | 14 | 35 | |
4 | M.gladbach II | 18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 21 | 15 | 34 | |
5 | Fortuna Koln | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 19 | 9 | 33 | |
6 | Rodinghausen | 17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 30 | |
7 | FC Koln II | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 30 | |
8 | Paderborn 07 II | 18 | 8 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 27 | |
9 | FC Duren | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 27 | -4 | 26 | |
10 | Gutersloh | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 27 | -1 | 24 | |
11 | Uerdingen | 18 | 7 | 2 | 9 | 22 | 28 | -6 | 23 | |
12 | FC Bocholt | 18 | 6 | 3 | 9 | 37 | 39 | -2 | 21 | |
13 | Wuppertaler | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 32 | -12 | 21 | |
14 | Fort.Dusseldorf II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 20 | |
15 | Ein. Hohkeppel | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 33 | -12 | 15 | |
16 | Wiedenbruck | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 36 | -14 | 14 | |
17 | Schalke 04 II | 18 | 4 | 2 | 12 | 20 | 35 | -15 | 14 | |
18 | Turkspor Dortmund | 17 | 1 | 4 | 12 | 17 | 54 | -37 | 7 |
Bảng xếp hạng bóng đá Đức khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm