Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Nhật Bản hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanf Hiroshima | 33 | 18 | 11 | 4 | 65 | 33 | 32 | 65 | |
2 | Vissel Kobe | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 64 | |
3 | Machida Zelvia | 33 | 17 | 8 | 8 | 47 | 28 | 19 | 59 | |
4 | Kashima Antlers | 32 | 15 | 8 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | |
5 | Gamba Osaka | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 53 | |
6 | FC Tokyo | 33 | 13 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | 48 | |
7 | Cerezo Osaka | 33 | 12 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 48 | |
8 | Tokyo Verdy | 33 | 12 | 12 | 9 | 42 | 44 | -2 | 48 | |
9 | Nagoya Grampus | 33 | 14 | 4 | 15 | 40 | 39 | 1 | 46 | |
10 | Kawasaki Fro. | 32 | 11 | 10 | 11 | 54 | 46 | 8 | 43 | |
11 | Avispa Fukuoka | 33 | 10 | 13 | 10 | 29 | 33 | -4 | 43 | |
12 | Yokohama FM | 32 | 12 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 41 | |
13 | Urawa Red | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 41 | 2 | 39 | |
14 | Alb. Niigata (JPN) | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | |
15 | Shonan Bellmare | 33 | 10 | 8 | 15 | 46 | 50 | -4 | 38 | |
16 | Kashiwa Reysol | 32 | 9 | 11 | 12 | 35 | 44 | -9 | 38 | |
17 | Kyoto Sanga | 32 | 10 | 8 | 14 | 39 | 53 | -14 | 38 | |
18 | Jubilo Iwata | 32 | 8 | 8 | 16 | 37 | 53 | -16 | 32 | |
19 | Consa. Sapporo | 33 | 7 | 8 | 18 | 37 | 59 | -22 | 29 | |
20 | Sagan Tosu | 33 | 7 | 5 | 21 | 39 | 63 | -24 | 26 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản khác
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản |
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Nhật Bản |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản |
Bảng xếp hạng Japan Football League |
Bảng xếp hạng Nữ Nhật |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Nhật Bản… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Nhật Bản vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm