Bảng xếp hạng Argentina TDV mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Argentina TDV hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | Independiente | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | |
2 | Boca Juniors | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | |
3 | Colo Colo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | |
4 | River Plate | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | |
5 | Everton CD | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | |
6 | Univ. de Chile | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | |
7 | Estudiantes LP | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | |
Bảng B | ||||||||||
1 | San Lorenzo | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | |
2 | Gimnasia Jujuy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
3 | J. Antoniana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
4 | Central Norte Salta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Sportivo Villa Cubas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Newells Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | |
Bảng C | ||||||||||
1 | Racing Club | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | |
2 | Velez Sarsfield | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá Argentina khác
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina |
Xem bảng xếp hạng bóng đá Argentina TDV mới nhất
Bảng xếp hạng Argentina TDV – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Argentina TDV… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Argentina TDV vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Argentina TDV:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm