Bảng xếp hạng Copa Libertadores mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Copa Libertadores hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | Fluminense/RJ | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 14 | |
2 | Colo Colo | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | |
3 | Cerro Porteno | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | |
Bảng B | ||||||||||
1 | Sao Paulo/SP | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | |
2 | Talleres Cordoba | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | |
3 | Barcelona SC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | |
4 | Cobresal | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 | |
Bảng C | ||||||||||
1 | The Strongest | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | |
2 | Gremio/RS | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | |
4 | Estudiantes LP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | |
Bảng D | ||||||||||
1 | Junior Barranquilla | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | |
2 | Botafogo/RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | |
3 | LDU Quito | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | |
4 | Universitario | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | |
Bảng E | ||||||||||
1 | Bolivar | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | |
2 | Flamengo/RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 10 | |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | |
4 | Millonarios | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 3 | |
Bảng F | ||||||||||
1 | Palmeiras/SP | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | |
2 | San Lorenzo | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | |
3 | Independiente JT | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | |
4 | Liverpool P. (URU) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 | |
Bảng G | ||||||||||
1 | Atl. Mineiro/MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 15 | |
2 | CA Penarol | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 12 | |
3 | Rosario Central | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 | |
4 | Caracas | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 19 | -16 | 1 | |
Bảng H | ||||||||||
1 | River Plate | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | |
2 | Nacional(URU) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | |
3 | Libertad | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | |
4 | Dep.Tachira | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | -9 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Mỹ khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá Copa Libertadores mới nhất
Bảng xếp hạng Copa Libertadores – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Copa Libertadores… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Copa Libertadores vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Copa Libertadores:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm