Bảng xếp hạng Copa Sudamericana mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Copa Sudamericana hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | Inde.Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 | |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | |
3 | Defensa YJ | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 | |
4 | Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 | |
Bảng B | ||||||||||
1 | Cruzeiro/MG | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 | |
2 | Univ Catolica Quito | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 | |
3 | Alianza Petrolera | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | |
4 | U. La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 4 | |
Bảng C | ||||||||||
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 | |
2 | Internacional/RS | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | |
3 | Delfin SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | |
4 | Real Tomayapo | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 | |
Bảng D | ||||||||||
1 | Fortaleza/CE | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 13 | |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 | |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | |
Bảng E | ||||||||||
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | |
2 | Athletico/PR | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 5 | 12 | 12 | |
3 | Danubio | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | |
4 | Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 18 | -17 | 1 | |
Bảng F | ||||||||||
1 | Corinthians/SP | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 13 | |
2 | Racing Club (URU) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | |
3 | Argentinos Jun. | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | |
4 | Nacional(PAR) | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 1 | |
Bảng G | ||||||||||
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 9 | 13 | |
2 | Cuiaba/MT | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | |
3 | Dep. Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | |
4 | Metropolitano | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | -13 | 1 | |
Bảng H | ||||||||||
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 15 | |
2 | Bragantino/SP | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 13 | |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 | |
4 | Sportivo Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 | |
Bảng Play off | ||||||||||
1 | Barcelona SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Independiente JT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | LDU Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Libertad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Mỹ khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana mới nhất
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Copa Sudamericana… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Copa Sudamericana vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm