Bảng xếp hạng Cúp Bắc Ai Len mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH Cúp Bắc Ai Len hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận
1 Glentoran 1 1 0 0 6 1 5 3
2 Larne 1 1 0 0 5 0 5 3
3 Cliftonville 1 1 0 0 4 0 4 3
4 Linfield 1 1 0 0 2 0 2 3
5 Ballyclare Cm. 1 1 0 0 3 2 1 3
6 Dundela 1 1 0 0 3 2 1 3
7 Newington YC 1 1 0 0 2 1 1 3
8 Portadown FC 1 1 0 0 2 1 1 3
9 Carrick Rangers 2 1 0 1 2 1 1 3
10 Institute 1 1 0 0 1 0 1 3
11 Crusaders Belfast 1 1 0 0 2 1 1 3
12 Dungannon Swi. 1 0 0 1 2 3 -1 0
13 Bangor 1 0 0 1 1 2 -1 0
14 Newry City 1 0 0 1 1 2 -1 0
15 H&W Welders 1 1 0 0 1 0 1 3
16 Ards 1 0 0 1 0 1 -1 0
17 Ballymena Utd 1 0 0 1 0 2 -2 0
18 Annagh United 2 1 0 1 3 5 -2 3
19 Loughgall 1 0 0 1 0 4 -4 0
20 Queen's Univ Belfast 2 1 0 1 2 4 -2 3
21 Portstewart FC 2 1 0 1 1 3 -2 3
22 Ballyma. Rangers 1 0 0 1 1 6 -5 0
23 Coleraine 1 0 1 0 2 2 0 1
24 Glenavon 1 0 0 1 0 5 -5 0
25 Ards Rangers 1 0 1 0 0 0 0 1
26 Ballinamallard 2 0 1 1 0 1 -1 1
27 Kilmore Recreation 0 0 0 0 0 0 0 0
28 Queen's Univ 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Dergview 1 0 0 1 2 3 -1 0
30 Knockbreda 1 0 0 1 1 2 -1 0
31 Warrenpoint Town 1 0 0 1 1 2 -1 0
32 Limavady Utd 1 0 0 1 0 2 -2 0
33 Oxford Sunnyside 1 0 0 1 0 4 -4 0
34 Islandmagee FC 1 0 0 1 0 5 -5 0
35 Windmill Stars FC 1 0 0 1 0 6 -6 0

Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ireland khác

Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ai Len

Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bắc Ai Len mới nhất

Bảng xếp hạng Cúp Bắc Ai Len – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Cúp Bắc Ai Len… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu Cúp Bắc Ai Len vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bắc Ai Len:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm