Bảng xếp hạng Cúp Colombia mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH Cúp Colombia hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận
1 Atl. Bucaramanga 6 5 1 0 20 7 13 16
2 Envigado 6 5 0 1 11 6 5 15
3 Fortaleza 4 4 0 0 5 1 4 12
4 Jag de Cordoba 6 3 2 1 13 10 3 11
5 Tigres(COL) 6 3 1 2 9 9 0 10
6 Santa Fe 5 2 2 1 7 6 1 8
7 Atletico Huila 4 2 1 1 7 5 2 7
8 Once Caldas 4 2 0 2 7 4 3 6
9 Pereira 6 1 3 2 4 4 0 6
10 Real Cartagena 4 2 0 2 5 6 -1 6
11 Union Magdalena 2 1 0 1 3 3 0 3
12 Llaneros FC 2 0 2 0 3 3 0 2
13 Leones FC 2 0 2 0 2 2 0 2
14 Cucuta 2 0 1 1 0 1 -1 1
15 Barranquilla 2 0 1 1 2 4 -2 1
16 Boca Juniors Cali 2 0 1 1 2 4 -2 1
17 Real Cundinamarca 2 0 1 1 0 2 -2 1
18 Aguilas Doradas 0 0 0 0 0 0 0 0
19 Alianza Petrolera 0 0 0 0 0 0 0 0
20 America Cali 0 0 0 0 0 0 0 0
21 Atl. Nacional 0 0 0 0 0 0 0 0
22 Boyaca Chico 0 0 0 0 0 0 0 0
23 Deportivo Pasto 0 0 0 0 0 0 0 0
24 Deportes Tolima 0 0 0 0 0 0 0 0
25 Deportivo Cali 0 0 0 0 0 0 0 0
26 Inde.Medellin 0 0 0 0 0 0 0 0
27 Junior Barranquilla 0 0 0 0 0 0 0 0
28 La Equidad 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Millonarios 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Interna. Palmira 1 0 0 1 0 1 -1 0
31 Dep.Quindio 2 0 0 2 4 6 -2 0
32 Atletico 2 0 0 2 2 4 -2 0
33 Orsomarso 2 0 0 2 0 2 -2 0
34 Real Santander 2 0 0 2 5 10 -5 0
35 Bogota FC 2 0 0 2 1 6 -5 0
36 Patriotas 2 0 0 2 0 6 -6 0

Bảng xếp hạng bóng đá Colombia khác

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng Cúp Colombia

Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Colombia mới nhất

Bảng xếp hạng Cúp Colombia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Cúp Colombia… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu Cúp Colombia vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Colombia:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm