Bảng xếp hạng Cúp Hy Lạp mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH Cúp Hy Lạp hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận
1 AEK Athens 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Aris Salonica 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Acharnaikos 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Almopos Aridea 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Asteras Tripolis 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Egaleo Athens 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Agios Nikolaos 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Asteras Kesarianis 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Kallithea 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Xanthi 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Kavala 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Veria 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Atromitos 0 0 0 0 0 0 0 0
14 Giouchtas 0 0 0 0 0 0 0 0
15 Anagenisi Kard. 0 0 0 0 0 0 0 0
16 OFI Creta 0 0 0 0 0 0 0 0
17 Olympiakos 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Kambaniakos 0 0 0 0 0 0 0 0
19 PAOK 0 0 0 0 0 0 0 0
20 Apollon Pontou 0 0 0 0 0 0 0 0
21 Volos NFC 0 0 0 0 0 0 0 0
22 Lamia FC 0 0 0 0 0 0 0 0
23 Apo. Paralimniou 0 0 0 0 0 0 0 0
24 Larissa 0 0 0 0 0 0 0 0
25 Zakynthos 0 0 0 0 0 0 0 0
26 Niki Volos 0 0 0 0 0 0 0 0
27 AO Chania 0 0 0 0 0 0 0 0
28 Kifisia FC 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Levadiakos 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Panathinaikos 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Panetolikos 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Panserraikos 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Ionikos 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Pas Giannina 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Panachaiki 0 0 0 0 0 0 0 0
36 Kalamata 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Anagennisi Kar. 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp khác

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp
Bảng xếp hạng Hạng 3 Hy Lạp

Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Hy Lạp mới nhất

Bảng xếp hạng Cúp Hy Lạp – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Cúp Hy Lạp… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu Cúp Hy Lạp vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Hy Lạp:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm