Bảng xếp hạng Cúp Na Uy mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH Cúp Na Uy hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận
1 Stabaek 3 3 0 0 14 4 10 9
2 Sandnes Ulf 3 3 0 0 14 7 7 9
3 Fredrikstad 3 3 0 0 9 4 5 9
4 Molde 3 3 0 0 9 4 5 9
5 Stromsgodset 3 2 1 0 10 3 7 7
6 Viking 3 2 1 0 10 5 5 7
7 Lysekloster 3 2 1 0 8 3 5 7
8 HamKam 3 2 1 0 9 5 4 7
9 Lillestrom 3 2 1 0 12 9 3 7
10 Levanger FK 3 2 1 0 4 2 2 7
11 Bryne 3 2 0 1 9 5 4 6
12 Raufoss IL 3 2 0 1 6 5 1 6
13 Eidsvold Turn 3 2 0 1 6 6 0 6
14 Sarpsborg 3 2 0 1 5 5 0 6
15 Valerenga 3 1 2 0 6 2 4 5
16 KFUM Oslo 3 1 2 0 6 3 3 5
17 Tromso 2 1 1 0 6 0 6 4
18 Ranheim IL 2 1 0 1 6 3 3 3
19 Brann 2 1 0 1 5 3 2 3
20 Asane Fotball 2 1 0 1 4 2 2 3
21 FK Arendal 2 1 0 1 3 1 2 3
22 Rosenborg 2 1 0 1 3 2 1 3
23 Haugesund 2 1 0 1 4 3 1 3
24 Odd Grenland 2 1 0 1 5 5 0 3
25 Alta 2 1 0 1 4 4 0 3
26 Bodo Glimt 2 1 0 1 4 4 0 3
27 Kjelsas 2 1 0 1 4 4 0 3
28 Rade IL 2 1 0 1 2 2 0 3
29 Egersunds IK 2 1 0 1 2 3 -1 3
30 Kristiansund 2 1 0 1 2 5 -3 3
31 Sogndal 2 0 2 0 3 3 0 2
32 Froya FK 1 0 1 0 2 2 0 1
33 Ullensaker/Kisa 2 0 2 0 4 4 0 2
34 Lyn 1 0 1 0 1 1 0 1
35 Aalesund 1 0 1 0 0 0 0 1
36 IL Hodd 2 0 1 1 1 3 -2 1
37 Tromsdalen 2 0 1 1 1 5 -4 1
38 Asker 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Brattvag IL 0 0 0 0 0 0 0 0
40 Byasen IL 0 0 0 0 0 0 0 0
41 FK Orn-Horten 0 0 0 0 0 0 0 0
42 FK Senja 0 0 0 0 0 0 0 0
43 Fana IL 0 0 0 0 0 0 0 0
44 Fjora FK 0 0 0 0 0 0 0 0
45 Follo 0 0 0 0 0 0 0 0
46 Forde IL 0 0 0 0 0 0 0 0
47 Froyland IL 0 0 0 0 0 0 0 0
48 Gjovik-Lyn 0 0 0 0 0 0 0 0
49 Grorud IL 0 0 0 0 0 0 0 0
50 Hallingdal 0 0 0 0 0 0 0 0
51 IL Brodd 0 0 0 0 0 0 0 0
52 IL Flint 0 0 0 0 0 0 0 0
53 Kirkenes IF 0 0 0 0 0 0 0 0
54 Lorenskog IF 0 0 0 0 0 0 0 0
55 Madla IL 0 0 0 0 0 0 0 0
56 Mjolner 0 0 0 0 0 0 0 0
57 Nardo FK 0 0 0 0 0 0 0 0
58 Notodden FK 0 0 0 0 0 0 0 0
59 Nybergsund 0 0 0 0 0 0 0 0
60 Os Turn 0 0 0 0 0 0 0 0
61 Randaberg 0 0 0 0 0 0 0 0
62 Riska FK 0 0 0 0 0 0 0 0
63 Sandefjord 0 0 0 0 0 0 0 0
64 Sotra SK 0 0 0 0 0 0 0 0
65 Spjelkavik IL 0 0 0 0 0 0 0 0
66 Salangen IF 0 0 0 0 0 0 0 0
67 Start Kristiansand 0 0 0 0 0 0 0 0
68 Surnadal IL 0 0 0 0 0 0 0 0
69 Sverresborg 0 0 0 0 0 0 0 0
70 Tiller IL 0 0 0 0 0 0 0 0
71 Tollnes BK 0 0 0 0 0 0 0 0
72 Ullern IF 0 0 0 0 0 0 0 0
73 Vidar 0 0 0 0 0 0 0 0
74 Strommen 1 0 0 1 4 5 -1 0
75 Torvastad IL 1 0 0 1 3 4 -1 0
76 Kongsvinger 1 0 0 1 2 3 -1 0
77 Honefoss 1 0 0 1 1 2 -1 0
78 Moss FK 1 0 0 1 1 2 -1 0
79 Brumunddal 1 0 0 1 3 4 -1 0
80 Skeid Fotball 1 0 0 1 1 2 -1 0
81 Strindheim IL 1 0 0 1 1 2 -1 0
82 Traeff 1 0 0 1 1 2 -1 0
83 Flekkeroy IL 1 0 0 1 0 1 -1 0
84 Gjellerasen 1 0 0 1 1 2 -1 0
85 Mjondalen 1 0 0 1 0 1 -1 0
86 Pors Grenland 1 0 0 1 0 1 -1 0
87 Skjervoy IK 1 0 0 1 0 1 -1 0
88 Stjordals Blink 1 0 0 1 0 1 -1 0
89 Elverum 1 0 0 1 2 4 -2 0
90 Ulensaker 1 0 0 1 1 3 -2 0
91 Junkeren 1 0 0 1 0 2 -2 0
92 Askoy FK 1 0 0 1 2 5 -3 0
93 Arendal 1 0 0 1 0 1 -1 0
94 Eik Tonsberg 1 0 0 1 2 5 -3 0
95 FK Jerv 1 0 0 1 0 3 -3 0
96 Fram Larvik 1 0 0 1 0 3 -3 0
97 Frigg Oslo FK 1 0 0 1 0 3 -3 0
98 IL Bjarg 1 0 0 1 0 3 -3 0
99 Melhus 1 0 0 1 1 5 -4 0
100 Kvik Halden 1 0 0 1 0 2 -2 0
101 Oppsal 1 0 0 1 0 4 -4 0
102 Stord IL 1 0 0 1 0 4 -4 0
103 Vard Haugesund 1 0 0 1 0 4 -4 0
104 Baerum SK 1 0 0 1 0 5 -5 0
105 Halsen IF 1 0 0 1 0 3 -3 0
106 IF Floya 1 0 0 1 0 6 -6 0
107 Mandalskameratene 1 0 0 1 0 7 -7 0
108 Harstad IL 1 0 0 1 0 5 -5 0
109 Oygarden FK 1 0 0 1 0 5 -5 0

Bảng xếp hạng bóng đá Na Uy khác

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng U19 Na Uy

Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Na Uy mới nhất

Bảng xếp hạng Cúp Na Uy – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Cúp Na Uy… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu Cúp Na Uy vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Na Uy:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm