Bảng xếp hạng Cúp Slovakia mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Cúp Slovakia hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zlate Moravce | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 | |
2 | FC Kosice | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | |
3 | Dukla BB | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | |
4 | Ruzomberok | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | |
5 | SK Odeva Lipany | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
6 | Senica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 | |
7 | Tatran Presov | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | |
8 | Liptovsky Mikulas | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | |
9 | MSK Zilina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
10 | FK Pohronie | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | |
11 | Skalica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
12 | STK Samorin | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
13 | Zemplin Michalovce | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
14 | Slo. Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Zelez. Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Raca Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | |
19 | Spartak Myjava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | |
20 | Dunajska Stred | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
21 | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
22 | Dolny Kubin | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia khác
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia |
Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Slovakia mới nhất
Bảng xếp hạng Cúp Slovakia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Cúp Slovakia… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Cúp Slovakia vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Slovakia:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm