Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH Cúp Thụy Điển hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận

Bảng 1

1 AIK Solna 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Angelholms 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Arsunda IF 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Borens IK 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Brage 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Bralanda IF 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Brommapojkarna 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Dalkurd FF 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Degerfors IF 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Elfsborg 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Eskilsminne IF 0 0 0 0 0 0 0 0
12 FBK Karlstad 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Forward 0 0 0 0 0 0 0 0
14 GAIS 0 0 0 0 0 0 0 0
15 GIF Sundsvall 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Gotaholms BK 0 0 0 0 0 0 0 0
17 Goteborg 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Gottne IF 0 0 0 0 0 0 0 0
19 Gute 0 0 0 0 0 0 0 0
20 Hacken 0 0 0 0 0 0 0 0
21 Halmstads 0 0 0 0 0 0 0 0
22 Helsingborg 0 0 0 0 0 0 0 0
23 Herrestads 0 0 0 0 0 0 0 0
24 Huddinge IF 0 0 0 0 0 0 0 0
25 Hudiksvalls FF 0 0 0 0 0 0 0 0
26 IF Haga 0 0 0 0 0 0 0 0
27 IF Lodde 0 0 0 0 0 0 0 0
28 IFK Eskilstuna 0 0 0 0 0 0 0 0
29 IFK Ostersund 0 0 0 0 0 0 0 0
30 IFK Stocksund 0 0 0 0 0 0 0 0
31 IK Tord 0 0 0 0 0 0 0 0
32 IK Zenith 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Jarfalla 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Kalmar 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Kristianopels 0 0 0 0 0 0 0 0
36 Kubikenborgs IF 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Mjallby AIF 0 0 0 0 0 0 0 0
38 Orebro 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Orgryte 0 0 0 0 0 0 0 0
40 IFK Berga 0 0 0 0 0 0 0 0
41 IFK Hassleholm 0 0 0 0 0 0 0 0
42 Jonkopings 0 0 0 0 0 0 0 0
43 Karlbergs BK 0 0 0 0 0 0 0 0
44 Norrkoping 0 0 0 0 0 0 0 0
45 Nykopings 0 0 0 0 0 0 0 0
46 Osters 0 0 0 0 0 0 0 0
47 Ostersunds 0 0 0 0 0 0 0 0
48 Pitea IF 0 0 0 0 0 0 0 0
49 Sandvikens 0 0 0 0 0 0 0 0
50 Sirius 0 0 0 0 0 0 0 0
51 Karlstad BK 0 0 0 0 0 0 0 0
52 Nacka FF 0 0 0 0 0 0 0 0
53 Skelleftea FF 0 0 0 0 0 0 0 0
54 Skovde 0 0 0 0 0 0 0 0
55 Smedby AIS 0 0 0 0 0 0 0 0
56 Sollentuna FK 0 0 0 0 0 0 0 0
57 Stegeborgs IF 0 0 0 0 0 0 0 0
58 Stockholm Intl 0 0 0 0 0 0 0 0
59 Sunnersta AIF 0 0 0 0 0 0 0 0
60 Torns IF 0 0 0 0 0 0 0 0
61 Trelleborgs 0 0 0 0 0 0 0 0
62 Trollhattan 0 0 0 0 0 0 0 0
63 Tvaakers IF 0 0 0 0 0 0 0 0
64 Utsiktens BK 0 0 0 0 0 0 0 0
65 Vanersborgs IF 0 0 0 0 0 0 0 0
66 Varnamo 0 0 0 0 0 0 0 0
67 Vasalunds 0 0 0 0 0 0 0 0
68 Vasteras 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng Vong Loai

1 Ariana FC 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Djurgardens 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Enskede 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Falkenbergs 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Gefle IF 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Hammarby 0 0 0 0 0 0 0 0
7 IFK Simrishamn 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Landskrona 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Malmo 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Oddevold 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Taby FK 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Torslanda 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Varbergs BoIS 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển khác

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển

Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Thụy Điển mới nhất

Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Cúp Thụy Điển… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu Cúp Thụy Điển vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Thụy Điển:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm