Bảng xếp hạng Cúp Wales mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Cúp Wales hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bala Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Flint Town Utd | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | |
3 | Briton Ferry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Afan Lido | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | |
5 | Buckley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ammanford AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | |
7 | Cardiff Metropolitan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Colwyn Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Connah's QN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Aberystwyth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | |
11 | Flint Mountain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Gresford Athletic | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | |
14 | Haverfordwest | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
15 | Taff's Well | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
16 | Airbus UK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Guilsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Penybont | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | |
19 | Holywell Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
20 | Ruthin | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | |
21 | Pontypridd Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
22 | Caernarfon Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Wales khác
Bảng xếp hạng VĐQG Wales |
Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Wales mới nhất
Bảng xếp hạng Cúp Wales – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Cúp Wales… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Cúp Wales vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Wales:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm