Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Hạng 2 Argentina hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | San Martin Tucuman | 38 | 24 | 9 | 5 | 43 | 18 | 25 | 81 | |
2 | San Martin SJ | 38 | 19 | 13 | 6 | 40 | 21 | 19 | 70 | |
3 | Quilmes | 38 | 17 | 12 | 9 | 41 | 24 | 17 | 63 | |
4 | All Boys | 38 | 15 | 13 | 10 | 34 | 24 | 10 | 58 | |
5 | Gimnasia Jujuy | 38 | 17 | 7 | 14 | 32 | 27 | 5 | 58 | |
6 | Estudiantes BsAs | 38 | 14 | 14 | 10 | 34 | 32 | 2 | 56 | |
7 | Racing Cordoba | 38 | 14 | 11 | 13 | 37 | 36 | 1 | 53 | |
8 | CA San Miguel | 38 | 13 | 14 | 11 | 34 | 33 | 1 | 53 | |
9 | Ferro Carril Oeste | 38 | 12 | 14 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | |
10 | Agropecuario AAC | 38 | 13 | 10 | 15 | 44 | 45 | -1 | 49 | |
11 | Tristan Suarez | 38 | 12 | 12 | 14 | 45 | 47 | -2 | 48 | |
12 | Deportivo Maipu | 38 | 13 | 9 | 16 | 37 | 49 | -12 | 48 | |
13 | CA Guemes | 38 | 10 | 15 | 13 | 32 | 37 | -5 | 45 | |
14 | Chacarita Jrs | 38 | 11 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 45 | |
15 | Alvarado MDP | 38 | 12 | 9 | 17 | 30 | 40 | -10 | 45 | |
16 | Patronato Parana | 38 | 10 | 10 | 18 | 36 | 44 | -8 | 40 | |
17 | Arsenal Sarandi | 38 | 9 | 13 | 16 | 21 | 36 | -15 | 40 | |
18 | Talleres (RdE) | 38 | 7 | 16 | 15 | 26 | 41 | -15 | 37 | |
19 | Guillermo | 38 | 7 | 12 | 19 | 29 | 44 | -15 | 33 | |
Bảng B | ||||||||||
1 | Aldosivi | 38 | 17 | 13 | 8 | 41 | 24 | 17 | 64 | |
2 | Deportivo Madryn | 38 | 17 | 13 | 8 | 35 | 20 | 15 | 64 | |
3 | Nueva Chicago | 38 | 18 | 10 | 10 | 39 | 25 | 14 | 64 | |
4 | Gim.Mendoza | 38 | 17 | 12 | 9 | 44 | 33 | 11 | 63 | |
5 | San Telmo | 37 | 17 | 11 | 9 | 46 | 23 | 23 | 62 | |
6 | Colon | 38 | 16 | 10 | 12 | 40 | 26 | 14 | 58 | |
7 | Def.Belgrano | 38 | 15 | 13 | 10 | 38 | 24 | 14 | 58 | |
8 | Gimnasia y Tiro | 38 | 14 | 16 | 8 | 27 | 22 | 5 | 58 | |
9 | CA Mitre Salta | 38 | 13 | 18 | 7 | 27 | 20 | 7 | 57 | |
10 | Temperley | 38 | 11 | 19 | 8 | 30 | 25 | 5 | 52 | |
11 | Estudiantes Rio Cuarto | 38 | 12 | 15 | 11 | 27 | 28 | -1 | 51 | |
12 | Atletico Atlanta | 38 | 13 | 12 | 13 | 30 | 34 | -4 | 51 | |
13 | Deportivo Moron | 38 | 9 | 14 | 15 | 27 | 38 | -11 | 41 | |
14 | Almagro | 38 | 8 | 14 | 16 | 27 | 47 | -20 | 38 | |
15 | Chaco For Ever | 38 | 8 | 13 | 17 | 24 | 30 | -6 | 37 | |
16 | Almirante Brown | 38 | 8 | 13 | 17 | 26 | 40 | -14 | 37 | |
17 | Defensores Unidos | 38 | 7 | 14 | 17 | 30 | 46 | -16 | 35 | |
18 | Atletico Rafaela | 37 | 6 | 12 | 19 | 22 | 40 | -18 | 30 | |
19 | Brown de Adrogue | 38 | 5 | 15 | 18 | 21 | 50 | -29 | 30 |
Bảng xếp hạng bóng đá Argentina khác
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina |
Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Argentina mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Hạng 2 Argentina… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Hạng 2 Argentina vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Argentina:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm