Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Hạng 2 Italia hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 28 | |
2 | Pisa | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 12 | 11 | 28 | |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 19 | 8 | 11 | 27 | |
4 | Cesena | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 21 | |
5 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | |
6 | Cosenza | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 18 | |
7 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 15 | 11 | 4 | 17 | |
8 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | |
9 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | |
10 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | |
11 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | |
12 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 13 | 11 | 2 | 15 | |
13 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 15 | |
14 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | |
15 | Reggiana | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 | |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | |
18 | Alto Adige | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 13 | |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 13 | |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 18 | -10 | 10 |
Lên hạng
Play off Lên hạng
Playoff
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Italia khác
Bảng xếp hạng VĐQG Italia |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Italia |
Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Italia mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Hạng 2 Italia… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Hạng 2 Italia vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Italia:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm