Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Hạng 3 Đức hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | E.Cottbus | 16 | 9 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 30 | |
2 | Dynamo Dresden | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | |
3 | A.Bielefeld | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 29 | |
4 | Saarbrucken | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | |
5 | Sandhausen | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 27 | |
6 | Wehen | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 25 | 1 | 26 | |
7 | Ingolstadt | 16 | 6 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 23 | |
8 | Erzgebirge Aue | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 28 | -6 | 23 | |
9 | Hansa Rostock | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 22 | |
10 | B.Dortmund II | 16 | 6 | 3 | 7 | 30 | 28 | 2 | 21 | |
11 | Verl | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 21 | |
12 | Munchen 1860 | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 | |
13 | Waldhof Man. | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | |
14 | A.Aachen | 16 | 4 | 8 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 | |
15 | Stuttgart II | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 19 | |
16 | Vik.Koln | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 17 | |
17 | Essen | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 16 | |
18 | Hannover II | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 15 | |
19 | Unterhaching | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | |
20 | Osnabruck | 16 | 2 | 5 | 9 | 19 | 33 | -14 | 11 |
Lên hạng
Playoff Lên hạng
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Đức khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Hạng 3 Đức… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Hạng 3 Đức vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đức:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm