Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A1 | ||||||||||
1 | Cultural Leonesa | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 24 | |
2 | CD Arenteiro | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 22 | |
3 | Barakaldo | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | |
4 | Andorra FC | 11 | 4 | 6 | 1 | 9 | 6 | 3 | 18 | |
5 | Lugo | 11 | 4 | 6 | 1 | 9 | 6 | 3 | 18 | |
6 | SD Ponferradina | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 11 | 3 | 17 | |
7 | Gimnastic T. | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | |
8 | Zamora CF | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 16 | |
9 | Real Sociedad B | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 15 | |
10 | Celta Vigo II | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 14 | |
11 | Salamanca | 11 | 2 | 7 | 2 | 14 | 12 | 2 | 13 | |
12 | Barcelona B | 11 | 2 | 7 | 2 | 15 | 13 | 2 | 13 | |
13 | Osasuna B | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 13 | |
14 | Real Union | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 20 | -10 | 12 | |
15 | Sestao | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | -3 | 11 | |
16 | Gimnástica Seg. | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | |
17 | Amorebieta | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 21 | -10 | 10 | |
18 | Ourense | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 9 | |
19 | SD Tarazona | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 8 | |
20 | Athletic Bilbao B | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | |
Bảng A2 | ||||||||||
1 | Real Betis B | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 5 | 11 | 22 | |
2 | Antequera CF | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 8 | 6 | 20 | |
3 | Murcia | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | |
4 | Atletico Madrid B | 11 | 4 | 6 | 1 | 11 | 8 | 3 | 18 | |
5 | Villarreal B | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | |
6 | Marbella | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | |
7 | Fuenlabrada | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | |
8 | Hercules CF | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | |
9 | UD Ibiza | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 8 | 0 | 15 | |
10 | Alcoyano | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | |
11 | Yeclano Dep. | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | |
12 | Sevilla B | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 18 | -1 | 14 | |
13 | Ceuta | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 12 | -2 | 14 | |
14 | Algeciras | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | |
15 | Real Madrid B | 11 | 2 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | |
16 | Merida | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | |
17 | Recreativo Huelva | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | |
18 | Alcorcon | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 20 | -7 | 9 | |
19 | Atl. Sanluqueno | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | |
20 | CF Intercity | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 |
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha khác
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha |
Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Hạng 3 Tây Ban Nha vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm