Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH Hạng 3 Thụy Điển hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận

Bảng Norra

1 United IK Nordic 8 7 1 0 27 8 19 22
2 Umea 8 7 1 0 22 10 12 22
3 Hammarby Talang 8 4 2 2 17 7 10 14
4 Stockholm Intl 8 4 2 2 18 11 7 14
5 Assyriska 8 4 2 2 16 17 -1 14
6 Vasalunds 8 4 1 3 10 5 5 13
7 Vasteras 7 4 1 2 16 7 9 13
8 Sollentuna FK 8 3 3 2 12 15 -3 12
9 Karlstad BK 8 3 1 4 8 12 -4 10
10 Orebro Syrianska 8 2 3 3 9 12 -3 9
11 Akropolis IF 8 3 3 2 12 12 0 12
12 IFK Stocksund 8 2 2 4 17 18 -1 8
13 Karlbergs BK 8 2 2 4 12 13 -1 8
14 Carlstad Utd 8 4 0 4 8 13 -5 12
15 Eskilstuna City 8 1 4 3 11 14 -3 7
16 Enskede 8 3 2 3 14 15 -1 11
17 Brage 8 3 1 4 9 9 0 10
18 FBK Karlstad 8 2 1 5 11 19 -8 7
19 Taby FK 8 1 3 4 11 19 -8 6
20 Friska Viljor 8 2 0 6 11 23 -12 6
21 Pitea IF 8 1 2 5 7 16 -9 5
22 Nykopings 7 1 3 3 5 9 -4 6
23 Sleipner 8 1 1 6 11 16 -5 4
24 Haninge/Brand. 0 0 0 0 0 0 0 0
25 Sandvikens 0 0 0 0 0 0 0 0
26 Team Thoren 0 0 0 0 0 0 0 0
27 Forward 0 0 0 0 0 0 0 0
28 Bodens BK 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Brommapojkarna 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Motala AIF 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Lulea 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Sylvia 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Hudiksvalls FF 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Gefle IF 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Dalkurd FF 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng Sodra

1 Falkenbergs 8 5 2 1 15 7 8 17
2 Landskrona 8 5 2 1 14 6 8 17
3 Torns IF 8 5 2 1 11 8 3 17
4 Ariana FC 8 4 2 2 17 11 6 14
5 Osters 7 4 3 0 11 2 9 15
6 Lunds BK 8 4 2 2 15 10 5 14
7 Rosengard 8 4 1 3 15 10 5 13
8 Tvaakers IF 8 4 1 3 11 7 4 13
9 Angelholms 8 4 1 3 9 11 -2 13
10 Oskarshamns AIK 8 3 3 2 11 10 1 12
11 Trollhattan 8 3 2 3 15 12 3 11
12 KSF Prespa Birlik 8 3 3 2 12 9 3 12
13 Norrby 8 3 2 3 9 8 1 11
14 BK Olympic Malmo 8 3 1 4 7 10 -3 10
15 Eskilsminne IF 8 3 1 4 6 13 -7 10
16 Torslanda 8 2 2 4 9 10 -1 8
17 Husqvarna FF 7 3 2 2 10 7 3 11
18 Jonkopings 8 2 1 5 10 14 -4 7
19 Ljungskile SK 8 2 1 5 9 17 -8 7
20 Mjallby AIF 7 2 4 1 7 6 1 10
21 Onsala BK 8 0 2 6 9 20 -11 2
22 AFC Eskilstuna U21 0 0 0 0 0 0 0 0
23 BK Hollviken 8 1 5 2 11 14 -3 8
24 Kristianstads 7 1 2 4 6 12 -6 5
25 Osterlen FF 0 0 0 0 0 0 0 0
26 Ahlafors IF 0 0 0 0 0 0 0 0
27 Assyriska IK JKP 0 0 0 0 0 0 0 0
28 IFK Malmo 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Qviding 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Linkoping City 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Skovde 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Oddevold 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Lindome GIF 0 0 0 0 0 0 0 0
34 GAIS 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Atvidabergs 0 0 0 0 0 0 0 0
36 Utsiktens BK 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Vanersborgs IF 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển khác

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển

Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển mới nhất

Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Hạng 3 Thụy Điển… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu Hạng 3 Thụy Điển vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Thụy Điển:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm