Bảng xếp hạng Japan Football League mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Japan Football League hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 29 | 18 | 7 | 4 | 63 | 35 | 28 | 61 | |
2 | Kochi United SC | 29 | 16 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 54 | |
3 | Rayluck Shiga | 29 | 14 | 6 | 9 | 47 | 27 | 20 | 48 | |
4 | TIAMO Hirakata | 29 | 14 | 5 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | |
5 | Veertien Mie | 29 | 12 | 9 | 8 | 36 | 33 | 3 | 45 | |
6 | Verspah Oita | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 37 | 0 | 44 | |
7 | Honda FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 26 | 7 | 42 | |
8 | Okinawa SV | 29 | 11 | 8 | 10 | 50 | 41 | 9 | 41 | |
9 | Reinmeer Aomori | 29 | 9 | 13 | 7 | 32 | 26 | 6 | 40 | |
10 | Sony Sendai | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 37 | |
11 | Urayasu SC | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 35 | -2 | 36 | |
12 | Suzuka Point Getters | 29 | 10 | 6 | 13 | 38 | 41 | -3 | 36 | |
13 | Maruyasu Okazaki | 29 | 6 | 11 | 12 | 29 | 38 | -9 | 29 | |
14 | Criacao Shinjuku | 28 | 5 | 10 | 13 | 18 | 39 | -21 | 25 | |
15 | Minebea Mitsumi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 47 | -22 | 22 | |
16 | Yokogawa M. | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 22 |
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản khác
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản |
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Nhật Bản |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản |
Bảng xếp hạng Japan Football League |
Bảng xếp hạng Nữ Nhật |
Xem bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League mới nhất
Bảng xếp hạng Japan Football League – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Japan Football League… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Japan Football League vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm