Bảng xếp hạng Nữ Châu Âu mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH Nữ Châu Âu hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận

Bảng A

1 Anh Nữ 3 3 0 0 14 0 14 9
2 Áo Nữ 3 2 0 1 3 1 2 6
3 Na Uy Nữ 3 1 0 2 4 10 -6 3
4 Bắc Ireland Nữ 3 0 0 3 1 11 -10 0

Bảng B

1 Đức Nữ 3 3 0 0 9 0 9 9
2 T.B.Nha Nữ 3 2 0 1 5 3 2 6
3 Đan Mạch Nữ 3 1 0 2 1 5 -4 3
4 Phần Lan Nữ 3 0 0 3 1 8 -7 0

Bảng C

1 Hà Lan Nữ 3 2 1 0 8 4 4 7
2 Thụy Sỹ Nữ 3 0 1 2 4 8 -4 1
3 B.D.Nha Nữ 3 0 1 2 4 10 -6 1

Bảng D

1 Pháp Nữ 3 2 1 0 8 3 5 7
2 Bỉ Nữ 3 1 1 1 3 3 0 4
3 Iceland Nữ 3 0 3 0 3 3 0 3
4 Italia Nữ 3 0 1 2 2 7 -5 1
5 Thụy Điển Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Serbia Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu khác

Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
Bảng xếp hạng UEFA Nations League
Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro 2024
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng Euro 2024
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro Nữ 2025
Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ
Bảng xếp hạng C1 U19 Châu Âu
Bảng xếp hạng Nữ Đan Mạch
Bảng xếp hạng U17 Nữ Châu Âu
Bảng xếp hạng U19 Nữ Châu Âu
Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu 2023
Bảng xếp hạng Vòng loại U17 Châu Âu
Bảng xếp hạng Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Châu Âu
Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
Bảng xếp hạng U19 Châu Âu

Xem bảng xếp hạng bóng đá Nữ Châu Âu mới nhất

Bảng xếp hạng Nữ Châu Âu – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Nữ Châu Âu… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu Nữ Châu Âu vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Châu Âu:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm