Bảng xếp hạng U20 Brazil mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH U20 Brazil hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras/SP U20 | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 8 | 13 | 21 | |
2 | Flamengo/RJ U20 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 10 | 8 | 19 | |
3 | Gremio/RS U20 | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | |
4 | Santos/SP U20 | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 16 | |
5 | Bahia/BA U20 | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | |
6 | Ceara/CE U20 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 | |
7 | Athletico/PR U20 | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | |
8 | Cuiaba/MT U20 | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | |
9 | Cruzeiro/MG U20 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 | |
10 | Fortaleza/CE U20 | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | |
11 | Atletico/MG U20 | 9 | 3 | 4 | 2 | 19 | 19 | 0 | 13 | |
12 | Goias/GO U20 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | |
13 | RB Bragantino/SP U20 | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | |
14 | America/MG U20 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | |
15 | Botafogo/RJ U20 | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 | |
16 | Corinthians/SP U20 | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 8 | |
17 | Fluminense/RJ U20 | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 8 | |
18 | Atletico/GO U20 | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 6 | |
19 | Internacional/RS U20 | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 2 | |
20 | Sao Paulo/SP U20 | 9 | 0 | 1 | 8 | 19 | 33 | -14 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá U20 Brazil mới nhất
Bảng xếp hạng U20 Brazil – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH U20 Brazil… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu U20 Brazil vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Brazil:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm