Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH U21 Thụy Điển hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận

Bảng AM

1 Norrby IF U21 7 2 0 5 10 17 -7 6

Bảng AN

1 Brommapojkarna U21 5 5 0 0 17 6 11 15
2 Skovde U21 5 3 2 0 12 7 5 11
3 AFC Eskilstuna U21 4 3 0 1 9 3 6 9
4 Varnamo U21 5 3 0 2 9 8 1 9
5 Norrkoping U21 3 2 0 1 13 4 9 6
6 Djurgardens U21 3 1 0 2 6 8 -2 3
7 Orebro SK U21 5 2 1 2 6 13 -7 7
8 Degerfors IF U21 3 0 0 3 5 12 -7 0
9 Falkenbergs U21 5 2 1 2 6 13 -7 7
10 Dalkurd FF U21 5 2 0 3 12 20 -8 6
11 Gefle U21 2 0 0 2 0 11 -11 0
12 Jonkopings U21 4 1 1 2 4 8 -4 4
13 GIF Sundsvall U21 1 0 0 1 0 2 -2 0

Bảng AO

1 Landskrona U21 4 3 1 0 8 3 5 10
2 Helsingborg U21 6 3 1 2 12 11 1 10
3 Mjallby U21 3 3 0 0 12 3 9 9
4 Kalmar U21 3 2 1 0 8 6 2 7
5 Halmstads U21 5 2 0 3 10 12 -2 6
6 Malmo U21 1 1 0 0 4 2 2 3
7 Osters U21 6 0 1 5 8 18 -10 1
8 Trelleborgs U21 4 0 0 4 2 9 -7 0

Bảng AS

1 Elfsborg U21 6 5 0 1 20 6 14 15
2 GAIS U21 6 4 0 2 16 11 5 12
3 Orgryte IS U21 5 3 1 1 12 6 6 10
4 Hacken U21 5 3 0 2 13 14 -1 9
5 Varbergs BoIS U21 5 2 0 3 9 10 -1 6
6 Utsiktens BK U21 6 0 1 5 8 23 -15 1
7 Orgryte 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Oddevold U21 6 0 0 6 7 20 -13 0

Bảng AV

1 Goteborg U21 9 3 1 5 16 19 -3 10

Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển khác

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển

Xem bảng xếp hạng bóng đá U21 Thụy Điển mới nhất

Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH U21 Thụy Điển… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu U21 Thụy Điển vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Thụy Điển:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm