Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐ Nữ Châu Phi hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | Ma Rốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | |
2 | Senegal Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | |
3 | Burkina Faso Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | |
4 | Uganda Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | |
Bảng B | ||||||||||
1 | Zambia Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | |
2 | Cameroon Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | |
3 | Tunisia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | |
4 | Togo Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | |
Bảng C | ||||||||||
1 | Nam Phi Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | |
2 | Nigeria Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | |
3 | Botswana Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | |
4 | Burundi Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐ Nữ Châu Phi mới nhất
Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐ Nữ Châu Phi… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐ Nữ Châu Phi vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐ Nữ Châu Phi:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm