Bảng xếp hạng VĐQG Algeria mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Algeria hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM Alger | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 1 | 5 | 16 | |
2 | MC Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 16 | |
3 | CS Constantine | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | |
4 | Olympique Akbou | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | |
5 | MC Oran | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | |
6 | ES Setif | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 11 | |
7 | USM Khenchela | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 11 | |
8 | CR Belouizdad | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | |
9 | JS Kabylie | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 10 | |
10 | ASO Chlef | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | |
11 | JS Saoura | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | |
12 | ES Mostaganem | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | |
13 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | |
14 | US Biskra | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | |
15 | NC Magra | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 9 | |
16 | MC El Bayadh | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 7 |
CAF Champions League
CAF Confederation Cup
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Algeria khác
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Algeria… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Algeria vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm