Bảng xếp hạng VĐQG Argentina mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH VĐQG Argentina hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận

Bảng A

1 Velez Sarsfield 27 15 7 5 40 21 19 52
2 Talleres Cordoba 27 12 11 4 42 30 12 47
3 River Plate 27 11 12 4 41 20 21 45
4 Instituto 27 12 5 10 37 27 10 41
5 CA Huracan 27 10 10 7 24 18 6 40
6 Argentinos Jun. 27 11 7 9 33 30 3 40
7 Independiente 27 9 12 6 22 19 3 39
8 Gimnasia LP 27 11 3 13 33 36 -3 36
9 Atletico Tucuman 27 8 11 8 22 31 -9 35
10 Barracas Central 27 8 10 9 25 33 -8 34
11 Rosario Central 27 9 6 12 25 31 -6 33
12 Deportivo Riestra 27 9 5 13 22 31 -9 32
13 Banfield 27 6 10 11 24 32 -8 28
14 Ind.Rivadavia 27 6 5 16 21 38 -17 23

Bảng B

1 Boca Juniors 27 12 10 5 38 24 14 46
2 Godoy Cruz 26 13 7 6 29 17 12 46
3 Racing Club 27 13 6 8 42 21 21 45
4 Estudiantes LP 27 12 7 8 33 22 11 43
5 Union Santa Fe 27 11 10 6 30 24 6 43
6 Lanus 27 11 8 8 37 32 5 41
7 Defensa YJ 27 9 10 8 27 34 -7 37
8 Newells Old Boys 27 9 7 11 19 27 -8 34
9 CA Platense 27 8 9 10 21 27 -6 33
10 Belgrano 27 7 10 10 33 37 -4 31
11 San Lorenzo 26 6 11 9 21 26 -5 29
12 Sarmiento Junin 27 5 8 14 18 30 -12 23
13 Tigre 27 5 6 16 24 43 -19 21
14 C. Cordoba SdE 27 3 9 15 21 43 -22 18
Copa Libertadores

Bảng xếp hạng bóng đá Argentina khác

Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina

Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina mới nhất

Bảng xếp hạng VĐQG Argentina – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Argentina… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu VĐQG Argentina vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Argentina:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm