Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Ba Lan hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 12 | 18 | 34 | |
2 | Jagiellonia | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 21 | 7 | 32 | |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 6 | 13 | 31 | |
4 | Cracovia Krakow | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 24 | 9 | 29 | |
5 | Legia Wars. | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 22 | |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 27 | -5 | 21 | |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 20 | |
11 | Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 19 | |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 18 | |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 16 | |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | |
16 | Lechia GD | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 11 | |
17 | Puszcza Nie. | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 9 |
VL Champions League
Conference League
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan khác
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan |
Bảng xếp hạng U21 Ba Lan |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Ba Lan… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Ba Lan vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ba Lan:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm