Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Lisbon | 8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 2 | 25 | 24 | |
2 | Porto | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 21 | |
3 | Benfica | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | |
4 | Santa Clara | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | |
5 | Braga | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 14 | |
6 | Vitoria Guimaraes | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | |
7 | Famalicao | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | |
8 | Moreirense | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | |
9 | Gil Vicente | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 | |
10 | AVS Futebol | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | |
11 | Casa Pia AC | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | |
12 | Rio Ave | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | |
13 | Arouca | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 7 | |
14 | Boavista | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | |
15 | Estoril | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 | |
16 | CD Estrela | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | |
17 | Nacional Madeira | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | |
18 | SC Farense | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 4 |
Champions League
VL Champions League
Europa League
Playoff
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Bồ Đào Nha khác
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Bồ Đào Nha… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Bồ Đào Nha vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm