Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Bulgaria hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | |
3 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 | |
4 | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | |
5 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | |
6 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 27 | |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | |
8 | Cska Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | |
11 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | |
13 | Lok. Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | |
15 | Lok. Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | |
16 | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 |
Championship Round
Playoff Conference League
Playoff Round
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgary khác
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria |
Bảng xếp hạng U19 Bulgary |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Bulgaria… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Bulgaria vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm