Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Chi Lê hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ. de Chile | 27 | 17 | 7 | 3 | 46 | 21 | 25 | 58 | |
2 | Colo Colo | 25 | 17 | 3 | 5 | 39 | 17 | 22 | 54 | |
3 | Univ. Catolica(CHL) | 27 | 13 | 6 | 8 | 40 | 28 | 12 | 45 | |
4 | U. Espanola | 27 | 12 | 6 | 9 | 49 | 40 | 9 | 42 | |
5 | Iquique | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 44 | 3 | 42 | |
6 | Palestino | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 28 | 11 | 40 | |
7 | Everton CD | 26 | 10 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | |
8 | Coquimbo Unido | 27 | 10 | 8 | 9 | 33 | 33 | 0 | 38 | |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 28 | 5 | 34 | |
10 | Audax Italiano | 27 | 9 | 4 | 14 | 32 | 34 | -2 | 31 | |
11 | O Higgins | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 31 | |
12 | Cobresal | 27 | 7 | 9 | 11 | 39 | 45 | -6 | 30 | |
13 | U. La Calera | 25 | 7 | 6 | 12 | 25 | 37 | -12 | 27 | |
14 | Huachipato | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | |
16 | Dep. Copiapo | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | |
17 | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa Libertadores
VL Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Chi Lê khác
Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chi Lê |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Chi Lê… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Chi Lê vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm