Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Colombia hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America Cali | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 26 | |
2 | Once Caldas | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 26 | |
3 | Atl. Nacional | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | |
4 | Millonarios | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 21 | |
5 | Deportes Tolima | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 8 | 8 | 21 | |
6 | Santa Fe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | |
7 | Fortaleza | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 18 | |
8 | Aguilas Doradas | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | |
9 | Deportivo Pasto | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 17 | |
10 | Atl. Bucaramanga | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 17 | |
11 | Junior Barranquilla | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | |
12 | La Equidad | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 13 | -5 | 14 | |
13 | Patriotas | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | |
14 | Inde.Medellin | 11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | |
15 | Alianza Petrolera | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 12 | |
16 | Pereira | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | |
17 | Deportivo Cali | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 9 | |
18 | Jag de Cordoba | 12 | 1 | 5 | 6 | 3 | 11 | -8 | 8 | |
19 | Boyaca Chico | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 21 | -13 | 8 | |
20 | Envigado | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 |
Next Round
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia khác
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia |
Bảng xếp hạng Cúp Colombia |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Colombia… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Colombia vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm