Bảng xếp hạng VĐQG Đức mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH VĐQG Đức hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munich 6 4 2 0 20 7 13 14
2 Leipzig 6 4 2 0 9 2 7 14
3 Ein.Frankfurt 6 4 1 1 14 9 5 13
4 Freiburg 6 4 0 2 9 7 2 12
5 B.Leverkusen 6 3 2 1 16 12 4 11
6 Union Berlin 6 3 2 1 6 4 2 11
7 B.Dortmund 6 3 1 2 12 11 1 10
8 Stuttgart 6 2 3 1 15 11 4 9
9 Heidenheim 6 3 0 3 10 8 2 9
10 Mainz 6 2 2 2 11 10 1 8
11 Wer.Bremen 6 2 2 2 8 12 -4 8
12 Wolfsburg 6 2 1 3 13 12 1 7
13 Augsburg 6 2 1 3 9 15 -6 7
14 M.gladbach 6 2 0 4 7 10 -3 6
15 St. Pauli 6 1 1 4 4 9 -5 4
16 Hoffenheim 6 1 1 4 10 16 -6 4
17 Holstein Kiel 6 0 2 4 9 19 -10 2
18 Bochum 6 0 1 5 6 14 -8 1
Champions League Europa League Playoff Xuống hạng
XH Đội Trận Thắng Hòa Bại TB
1 Ein.Frankfurt 6 5 0 1 83%
2 Union Berlin 6 5 0 1 83%
3 Wer.Bremen 6 4 0 2 67%
4 Wolfsburg 6 4 1 1 67%
5 Freiburg 6 3 2 1 50%
6 Heidenheim 6 3 0 3 50%
7 Leipzig 6 3 0 3 50%
8 Mainz 6 3 0 3 50%
9 Augsburg 6 2 0 4 33%
10 B.Dortmund 6 2 1 3 33%
11 B.Leverkusen 6 2 1 3 33%
12 Bayern Munich 6 2 2 2 33%
13 Holstein Kiel 6 2 1 3 33%
14 M.gladbach 6 2 1 3 33%
15 St. Pauli 6 2 0 4 33%
16 Stuttgart 6 2 0 4 33%
17 Bochum 6 1 2 3 17%
18 Hoffenheim 6 1 1 4 17%

Bảng xếp hạng bóng đá Đức khác

Bảng xếp hạng VĐQG Đức
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Bảng xếp hạng U19 Đức

Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức mới nhất

Bảng xếp hạng VĐQG Đức – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Đức… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu VĐQG Đức vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm