Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Estonia hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia T. | 31 | 24 | 5 | 2 | 70 | 13 | 57 | 77 | |
2 | Nomme Kalju | 29 | 18 | 7 | 4 | 67 | 31 | 36 | 61 | |
3 | Flora Tallinn | 31 | 18 | 7 | 6 | 55 | 34 | 21 | 61 | |
4 | Paide Linname. | 30 | 18 | 2 | 10 | 61 | 37 | 24 | 56 | |
5 | Trans Narva | 31 | 9 | 9 | 13 | 41 | 55 | -14 | 36 | |
6 | Tammeka Tartu | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 44 | -4 | 35 | |
7 | Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | |
8 | Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 61 | -28 | 28 | |
9 | Vaprus Parnu | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | |
10 | Nomme United | 31 | 2 | 8 | 21 | 20 | 69 | -49 | 14 |
VL Champions League
VL Conference League
Playoff
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia khác
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Estonia… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Estonia vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm