Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Hà Lan hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 5 | 22 | 24 | |
2 | Utrecht | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | |
3 | AZ Alkmaar | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 16 | |
4 | Twente | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 14 | |
5 | Ajax | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 13 | |
6 | Feyenoord | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 13 | |
7 | Go Ahead Eagles | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | |
8 | Willem II | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | |
9 | Sparta Rotterdam | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | |
10 | Fortuna Sittard | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | |
11 | Groningen | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | |
12 | Heracles Almelo | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 9 | |
13 | NAC Breda | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 9 | |
14 | Zwolle | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | |
15 | Heerenveen | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 8 | |
16 | NEC Nijmegen | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 9 | -2 | 7 | |
17 | Almere City | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 19 | -17 | 2 | |
18 | RKC Waalwijk | 8 | 0 | 0 | 8 | 5 | 22 | -17 | 0 |
Champions League
VL Champions League
Europa League
Playoff
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan khác
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan |
Bảng xếp hạng U21 Hà Lan |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Hà Lan… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Hà Lan vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm