Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Hy Lạp hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 4 | 12 | 21 | |
2 | Olympiakos | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | |
3 | Aris Salonica | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 21 | |
4 | PAOK | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | |
8 | OFI Creta | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 | |
10 | Panserraikos | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 21 | -7 | 10 | |
11 | Volos NFC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 10 | |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 19 | -7 | 9 | |
13 | Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 7 | |
14 | Lamia FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 |
Championship Round
Relegation Round
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp khác
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Hy Lạp |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hy Lạp mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Hy Lạp… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Hy Lạp vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hy Lạp:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm