Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Indonesia hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | |
2 | Bali United Pusam | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | |
3 | Persebaya Surabaya | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 14 | |
4 | Persib Bandung | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | |
5 | PSM Makassar | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | |
6 | Persita Tangerang | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 11 | |
7 | Persik Kediri | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | |
8 | Persija Jakarta | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | |
9 | PSBS Biak Numfor | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | |
10 | Arema Indonesia | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | |
11 | Malut United | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | |
12 | Dewa United | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | |
13 | Barito Putera | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | |
14 | PSIS Semarang | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 7 | |
15 | PSS Sleman | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | |
16 | Semen Padang | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 | -6 | 4 | |
17 | Madura United FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 3 | |
18 | Persis Solo FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | -7 | 1 |
AFC Champions League
AFC Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia khác
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia |
Bảng xếp hạng Indo Premier League |
Bảng xếp hạng Cúp Indonesia |
Bảng xếp hạng Indo Pre. Division |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Indonesia… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Indonesia vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm