Bảng xếp hạng VĐQG Italia mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH VĐQG Italia hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31
9 Roma 21 7 6 8 31 27 4 27
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13
Champions League Europa Leage Xuống hạng
XH Đội Trận Thắng Hòa Bại TB
1 Napoli 21 15 0 6 71%
2 Parma 21 11 1 9 52%
3 Torino 21 11 0 10 52%
4 Udinese 21 11 2 8 52%
5 Venezia 21 11 2 8 52%
6 Bologna 20 10 3 7 50%
7 Atalanta 21 10 3 8 48%
8 Cagliari 21 10 3 8 48%
9 Empoli 21 10 4 7 48%
10 Genoa 21 10 1 10 48%
11 Juventus 21 10 1 10 48%
12 Fiorentina 20 9 1 10 45%
13 Lazio 21 9 5 7 43%
14 Inter Milan 20 8 2 10 40%
15 Lecce 21 8 3 10 38%
16 Roma 21 8 1 12 38%
17 Como 21 7 2 12 33%
18 Monza 21 7 2 12 33%
19 Verona 21 7 2 12 33%
20 AC Milan 20 6 2 12 30%

Bảng xếp hạng bóng đá Italia khác

Bảng xếp hạng VĐQG Italia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia
Bảng xếp hạng Hạng 3 Italia

Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Italia mới nhất

Bảng xếp hạng VĐQG Italia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Italia… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu VĐQG Italia vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Italia:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm