Bảng xếp hạng VĐQG Italia mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH VĐQG Italia hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 12 8 2 2 19 9 10 26
2 Fiorentina 12 7 4 1 25 10 15 25
3 Inter Milan 12 7 4 1 26 14 12 25
4 Atalanta 12 8 1 3 31 15 16 25
5 Lazio 12 8 1 3 25 14 11 25
6 Juventus 12 6 6 0 21 7 14 24
7 AC Milan 11 5 3 3 20 14 6 18
8 Bologna 11 4 6 1 15 13 2 18
9 Udinese 12 5 1 6 15 18 -3 16
10 Empoli 12 3 6 3 9 10 -1 15
11 Torino 12 4 2 6 15 18 -3 14
12 Roma 12 3 4 5 14 17 -3 13
13 Parma 12 2 6 4 16 18 -2 12
14 Verona 12 4 0 8 17 27 -10 12
15 Como 12 2 4 6 13 23 -10 10
16 Cagliari 12 2 4 6 12 22 -10 10
17 Genoa 12 2 4 6 9 22 -13 10
18 Lecce 12 2 3 7 5 21 -16 9
19 Monza 12 1 5 6 10 15 -5 8
20 Venezia 12 2 2 8 11 21 -10 8
Champions League Europa Leage Xuống hạng
XH Đội Trận Thắng Hòa Bại TB
1 Empoli 12 8 2 2 67%
2 Napoli 12 8 0 4 67%
3 Parma 12 8 0 4 67%
4 Udinese 12 8 1 3 67%
5 Atalanta 12 7 2 3 58%
6 Fiorentina 12 7 0 5 58%
7 Juventus 12 7 0 5 58%
8 Genoa 12 6 0 6 50%
9 Torino 12 6 0 6 50%
10 Venezia 12 6 0 6 50%
11 Cagliari 12 5 1 6 42%
12 Lazio 12 5 4 3 42%
13 AC Milan 11 4 1 6 36%
14 Bologna 11 4 2 5 36%
15 Lecce 12 4 1 7 33%
16 Monza 12 4 1 7 33%
17 Verona 12 4 1 7 33%
18 Como 12 3 1 8 25%
19 Inter Milan 12 3 1 8 25%
20 Roma 12 3 0 9 25%

Bảng xếp hạng bóng đá Italia khác

Bảng xếp hạng VĐQG Italia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia
Bảng xếp hạng Hạng 3 Italia

Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Italia mới nhất

Bảng xếp hạng VĐQG Italia – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Italia… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu VĐQG Italia vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Italia:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm