Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Marốc hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renai. Berkane | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 23 | |
2 | Maghreb Fes | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 17 | |
3 | Renai. Zemamra | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | |
4 | FAR Rabat | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 | |
5 | Hassania Agadir | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | |
6 | Raja Casablanca | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | |
7 | CODM Meknes | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | |
8 | JS Soualem | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | |
9 | Wydad Casablanca | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | |
10 | Difaa El Jadidi | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 11 | |
11 | Olympique Safi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | |
12 | Ittihad Tanger | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | |
13 | FUS Rabat | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 8 | |
14 | US Touarga | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | |
15 | Maghreb Tetouan | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | |
16 | Chabab Mohammedia | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 19 | -15 | 0 |
CAF Champions League
CAF Confederation Cup
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Ma rốc khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Marốc… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Marốc vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm