Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH VĐQG Mỹ hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận

Bảng Dong

1 Inter Miami 33 21 8 4 73 47 26 71
2 Columbus Crew 32 17 9 6 65 38 27 60
3 Cincinnati 33 17 5 11 56 47 9 56
4 Orlando City 33 15 7 11 58 48 10 52
5 New York City 33 14 8 11 54 47 7 50
6 Charlotte FC 33 13 9 11 43 37 6 48
7 New York RB 32 11 13 8 51 45 6 46
8 D.C. Utd 33 10 10 13 52 67 -15 40
9 CF Montreal 32 10 9 13 44 62 -18 39
10 Philadelphia Union 33 9 10 14 61 53 8 37
11 Atlanta United 33 9 10 14 44 48 -4 37
12 Toronto 34 11 4 19 40 61 -21 37
13 Nashville FC 33 8 9 16 35 54 -19 33
14 New England 32 9 4 19 35 64 -29 31
15 Chicago Fire 33 7 9 17 40 59 -19 30

Bảng Tay

1 LA Galaxy 33 19 7 7 68 48 20 64
2 Los Angeles FC 32 17 7 8 58 41 17 58
3 Seattle Sounders 32 16 8 8 50 33 17 56
4 Real Salt Lake 33 15 11 7 63 47 16 56
5 Houston Dynamo 33 14 9 10 45 38 7 51
6 Colorado Rapids 33 15 5 13 59 57 2 50
7 Minnesota Utd 33 14 7 12 54 48 6 49
8 Vancouver WC 32 13 8 11 50 45 5 47
9 Portland Timbers 32 11 10 11 63 55 8 43
10 Austin FC 33 10 9 14 36 46 -10 39
11 Dallas 33 10 8 15 52 55 -3 38
12 St. Louis City SC 33 8 13 12 49 59 -10 37
13 Sporting Kansas 33 8 7 18 50 64 -14 31
14 San Jose EQ 33 6 3 24 40 75 -35 21
Final Series Final Series Play offs

Bảng xếp hạng bóng đá Mỹ khác

Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro
Bảng xếp hạng USA Desert Showcase
Bảng xếp hạng VĐ Bắc Mỹ
Bảng xếp hạng Nữ Mỹ

Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ mới nhất

Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Mỹ… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu VĐQG Mỹ vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Mỹ:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm