Bảng xếp hạng VĐQG Peru mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Peru hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | |
3 | Melgar | 17 | 11 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 36 | |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | |
9 | CD Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | |
10 | Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | |
15 | Dep. Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | |
16 | Alianza Atletico | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | |
17 | Carlos A. Mannucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | |
18 | DU Comercio | 17 | 1 | 7 | 9 | 17 | 33 | -16 | 10 |
Champion Play
Bảng xếp hạng bóng đá Peru khác
Bảng xếp hạng VĐQG Peru |
Bảng xếp hạng Peru Copa Inca |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Peru – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Peru… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Peru vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm