Bảng xếp hạng VĐQG Pháp mùa giải 2024/2025 mới nhất

BXH VĐQG Pháp hôm nay

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua BT BB +/- Điểm Phong độ 5 trận
1 PSG 18 14 4 0 48 16 32 46
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24
11 Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22
13 Stade Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12
Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng
XH Đội Trận Thắng Hòa Bại TB
1 Lille 18 11 0 7 61%
2 Marseille 18 11 0 7 61%
3 PSG 18 11 1 6 61%
4 Saint Etienne 18 11 0 7 61%
5 Angers 18 10 1 7 56%
6 Auxerre 18 10 0 8 56%
7 Nice 18 9 2 7 50%
8 Stade Reims 18 9 1 8 50%
9 Strasbourg 18 9 3 6 50%
10 Lens 18 8 3 7 44%
11 Lyon 18 8 0 10 44%
12 Stade Brestois 18 8 2 8 44%
13 Toulouse 18 8 0 10 44%
14 Montpellier 18 7 0 11 39%
15 Nantes 18 7 1 10 39%
16 Monaco 18 6 1 11 33%
17 Le Havre 18 5 3 10 28%
18 Rennes 18 4 2 12 22%

Bảng xếp hạng bóng đá Pháp khác

Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp

Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp mới nhất

Bảng xếp hạng VĐQG Pháp – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Pháp… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.

Sau mỗi vòng đấu VĐQG Pháp vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp:

XH: Thứ tự trên BXH

Trận: Số trận đấu

Thắng: Số trận Thắng

Hòa: Số trận Hòa

Bại: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Điểm: Điểm