Bảng xếp hạng VĐQG Romania mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Romania hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 23 | |
2 | Universitatea Craiova | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | |
3 | Otelul Galati | 11 | 4 | 7 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | |
4 | CFR Cluj | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 18 | |
5 | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | |
6 | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | |
7 | Steaua Bucuresti | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 16 | |
8 | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | |
9 | Sepsi OSK | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 14 | |
10 | Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | |
11 | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | |
12 | Rapid Bucuresti | 12 | 2 | 7 | 3 | 12 | 15 | -3 | 13 | |
13 | Hermannstadt | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 13 | |
14 | Unirea Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | |
15 | Botosani | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 11 | |
16 | Gloria Buzau | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Bảng xếp hạng bóng đá Rumany khác
Bảng xếp hạng VĐQG Romania |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania |
Bảng xếp hạng Cúp Romania |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Romania – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Romania… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Romania vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm