Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Thụy Điển hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo | 26 | 17 | 6 | 3 | 60 | 20 | 40 | 57 | |
2 | Hammarby | 26 | 14 | 5 | 7 | 41 | 22 | 19 | 47 | |
3 | Djurgardens | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 47 | |
4 | AIK Solna | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 45 | |
5 | Mjallby AIF | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 42 | |
6 | Elfsborg | 26 | 12 | 5 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | |
7 | Sirius | 26 | 12 | 4 | 10 | 44 | 37 | 7 | 40 | |
8 | GAIS | 26 | 12 | 4 | 10 | 31 | 31 | 0 | 40 | |
9 | Hacken | 26 | 11 | 6 | 9 | 50 | 46 | 4 | 39 | |
10 | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 33 | |
11 | Goteborg | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 | 37 | -7 | 30 | |
12 | Norrkoping | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 52 | -21 | 27 | |
13 | Varnamo | 26 | 6 | 8 | 12 | 28 | 38 | -10 | 26 | |
14 | Halmstads | 26 | 7 | 3 | 16 | 26 | 44 | -18 | 24 | |
15 | Kalmar | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 53 | -19 | 23 | |
16 | Vasteras | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 39 | -16 | 19 |
VL Champions League
VL Conference League
Playoff
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển khác
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển |
Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển |
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Điển mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Thụy Điển… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Thụy Điển vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Điển:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm