Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Thụy Sỹ hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luzern | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 18 | |
2 | Zurich | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | |
3 | Lugano | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 18 | |
4 | Servette | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 16 | -2 | 17 | |
5 | St. Gallen | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 14 | |
6 | Basel | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 9 | 7 | 13 | |
7 | Sion | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | |
8 | Yverdon | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | |
9 | Grasshoppers | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | |
10 | Lausanne Sports | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 8 | |
11 | Winterthur | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 7 | |
12 | Young Boys | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 |
VL Champions League
UEFA Europa League
Playoff
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ khác
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Thụy Sỹ… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Thụy Sỹ vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Sỹ:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm