Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Trung Quốc hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | |
2 | Sh. Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | |
8 | Henan Songshan | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | |
11 | Wuhan Three T. | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc khác
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Trung Quốc… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Trung Quốc vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm