Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Uruguay hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | |
2 | Nacional(URU) | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | |
3 | Cerro Largo | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 27 | |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | |
5 | Defensor SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 25 | |
6 | CA Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | |
7 | Racing Club (URU) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | |
8 | Wanderers | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | |
9 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | |
10 | Liverpool P. (URU) | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 25 | -4 | 15 | |
11 | Dep. Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | |
13 | CA River Plate (URU) | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | |
14 | Danubio | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | |
15 | CA Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | |
16 | Miramar Misiones | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 |
Champion Play off
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay khác
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay |
Bảng xếp hạng Uruguay Apertura |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Uruguay… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Uruguay vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm