Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH VĐQG Venezuela hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dep.Tachira | 11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 11 | 23 | |
2 | Monagas | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | |
3 | Rayo Zuliano | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | |
4 | Estu.Merida | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | |
5 | UCV FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 18 | |
6 | Carabobo | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | |
7 | Zamora Barinas | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 8 | 2 | 17 | |
8 | Caracas | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 16 | |
9 | Dep.Guaira | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | |
10 | Metropolitano | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 14 | |
11 | Portuguesa | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | |
12 | Puerto Cabello | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 11 | -2 | 10 | |
13 | Angostura | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 14 | -9 | 3 | |
14 | Inter de Barinas | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 22 | -17 | 1 | |
15 | Urena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Playoff Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Playoff
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela khác
Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela |
Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH VĐQG Venezuela… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu VĐQG Venezuela vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Venezuela:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm