Bảng xếp hạng Vòng loại Euro Nữ 2025 mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Vòng loại Euro Nữ 2025 hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A1 | ||||||||||
1 | Italia Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | |
2 | Hà Lan Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 | |
3 | Na Uy Nữ | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | |
4 | Phần Lan Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | |
Bảng A2 | ||||||||||
1 | T.B.Nha Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 | |
2 | Đan Mạch Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | |
3 | Séc Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | |
4 | Bỉ Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 | |
Bảng A3 | ||||||||||
1 | Pháp Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | |
2 | Anh Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | |
3 | Thụy Điển Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | |
4 | Ireland Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 | |
Bảng A4 | ||||||||||
1 | Đức Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | |
2 | Iceland Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | |
3 | Áo Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 | |
4 | Ba Lan Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 | |
Bảng B1 | ||||||||||
1 | Thụy Sỹ Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 15 | |
2 | T.N.Kỳ Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | |
3 | Hungary Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | |
4 | Azerbaijan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 4 | |
Bảng B2 | ||||||||||
1 | Scotland Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 | |
2 | Serbia Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | |
3 | Slovakia Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 | |
4 | Israel Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 1 | |
Bảng B3 | ||||||||||
1 | B.D.Nha Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 | |
2 | Bắc Ireland Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | |
3 | Bosnia & Herz Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | |
4 | Malta Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | -8 | 1 | |
Bảng B4 | ||||||||||
1 | Wales Nữ | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 | |
2 | Ukraina Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 | |
3 | Croatia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 | |
4 | Kosovo Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 | |
Bảng C1 | ||||||||||
1 | Belarus Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 18 | |
2 | Georgia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | |
3 | Lithuania Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | |
4 | Síp Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | -13 | 0 | |
Bảng C2 | ||||||||||
1 | Slovenia Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 18 | |
2 | Latvia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 | |
3 | North Macedonia Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 | |
4 | Moldova Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 | |
Bảng C3 | ||||||||||
1 | Hy Lạp Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 16 | |
2 | Montenegro Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 11 | 10 | |
3 | Đảo Faroe Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 | |
4 | Andorra Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | -26 | 0 | |
Bảng C4 | ||||||||||
1 | Romania Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 | |
2 | Bulgaria Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | |
3 | Armenia Nữ | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 | |
4 | Kazakhstan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 | |
Bảng C5 | ||||||||||
1 | Albania Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | |
2 | Luxembourg Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | |
3 | Estonia Nữ | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025 mới nhất
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro Nữ 2025 – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Vòng loại Euro Nữ 2025… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Vòng loại Euro Nữ 2025 vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm