Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Nữ Châu Âu mùa giải 2024/2025 mới nhất
BXH Vòng loại U19 Nữ Châu Âu hôm nay
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | +/- | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng 1 | ||||||||||
1 | Pháp U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 | |
2 | Italia U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | |
3 | Hungary U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | |
4 | Bắc Ireland U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 | |
Bảng 10 | ||||||||||
1 | Slovenia U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 3 | 18 | 9 | |
2 | Kosovo U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | |
3 | Moldova U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | -9 | 1 | |
4 | Azerbaijan U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 12 | -12 | 1 | |
Bảng 11 | ||||||||||
1 | Ukraina U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 | |
2 | North Macedonia U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 6 | |
3 | Armenia U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 12 | -11 | 3 | |
4 | Luxembourg U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | |
Bảng 12 | ||||||||||
1 | Croatia U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 9 | |
2 | Bulgaria U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
3 | Latvia U19 Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | -5 | 2 | |
4 | Georgia U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | -8 | 1 | |
Bảng 13 | ||||||||||
1 | Slovakia U19 Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 4 | |
2 | Romania U19 Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | |
3 | Kazakhstan U19 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | |
Bảng 2 | ||||||||||
1 | Anh U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 | |
2 | Séc U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | |
3 | Hy Lạp U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | |
4 | Wales U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 | |
Bảng 3 | ||||||||||
1 | Áo U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 | |
2 | Đan Mạch U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 4 | |
3 | Ba Lan U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | |
4 | Montenegro U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 | |
Bảng 4 | ||||||||||
1 | Đức U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 7 | |
2 | Phần Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | |
3 | Na Uy U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 3 | |
4 | Israel U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | -17 | 0 | |
Bảng 5 | ||||||||||
1 | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 | |
2 | Thụy Điển U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | |
3 | B.D.Nha U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 3 | |
4 | T.N.Kỳ U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | -13 | 0 | |
Bảng 6 | ||||||||||
1 | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 | |
2 | Bỉ U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 | |
3 | Ireland U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | |
4 | Đảo Faroe U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | -18 | 0 | |
Bảng 7 | ||||||||||
1 | Serbia U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 | |
2 | Iceland U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | |
3 | Belarus U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | |
4 | Scotland U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 | |
Bảng 8 | ||||||||||
1 | Thụy Sỹ U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 35 | 0 | 35 | 9 | |
2 | Albania U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | |
3 | Síp U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 19 | -15 | 3 | |
4 | Lithuania U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 22 | -19 | 0 | |
Bảng 9 | ||||||||||
1 | Bosnia & Herz U19 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 6 | |
2 | Estonia U19 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 1 | 8 | 3 | |
3 | Liechtenstein U19 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Gibraltar U19 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 21 | -21 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu khác
Xem bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu mới nhất
Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Nữ Châu Âu – Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong mỗi mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, hiệu số trên BXH Vòng loại U19 Nữ Châu Âu… NHANH NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT.
Sau mỗi vòng đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu vấn đề thứ hạng của các đội được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia. Hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay để cập nhật thứ hạng mới nhất và theo dõi hành trình chinh phục của đội bóng yêu thích!
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu:
XH: Thứ tự trên BXH
Trận: Số trận đấu
Thắng: Số trận Thắng
Hòa: Số trận Hòa
Bại: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Điểm: Điểm